Định nghĩa của Buy-In

Quá trình nhận được sự đồng thuận từ một nhóm. Điều này có thể được thực hiện thông qua một số phương pháp, chẳng hạn như thảo luận, bỏ phiếu hoặc đơn giản là yêu cầu thỏa thuận. Mục tiêu là để tất cả các thành viên của nhóm đồng ý với một quyết định hoặc kế hoạch hành động.

Thí Dụ: The manager suggested an important project that would be costly for the company, so he wanted to get buy-in from stakeholders before proceeding with the project.


Mức Sử Dụng "Buy-In" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Buy-In" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Drawing A Conclusion
N=1
Short Stint
F2F
Thought Leader

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Non-Technical
Resource Allocation
I Know Enough To Be Dangerous
NSFW
By Design

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/19/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.