Quá trình nhận được sự đồng thuận từ một nhóm. Điều này có thể được thực hiện thông qua một số phương pháp, chẳng hạn như thảo luận, bỏ phiếu hoặc đơn giản là yêu cầu thỏa thuận. Mục tiêu là để tất cả các thành viên của nhóm đồng ý với một quyết định hoặc kế hoạch hành động.
Thí Dụ: The manager suggested an important project that would be costly for the company, so he wanted to get buy-in from stakeholders before proceeding with the project.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Playing Hardball
A Fly On The Wall
Go Getter
Power Through
Sales Plan
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Middle Management
Embrace The Grind
Assumption
Internal Reference Check
Wiggle Room
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.