Từ viết tắt của Giám đốc điều hành. Đây là vị trí xếp hạng cao nhất trong một công ty.
Thí Dụ: Our CEO sets the strategic vision for our company.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
WAU
Takeaway
Blocking Resources
Over-Index
Pls Fix
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Status Meeting
Timeframe
RFP
Stand-Up
Credit Default Swap
Ngày: 06/18/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.