Hiểu làm thế nào mọi người trong một cuộc họp đang cảm thấy về một chủ đề cụ thể mà không cần phải hỏi mọi người trực tiếp.
Thí Dụ: The manager was skilled at reading the room, and could tell what people thought about the decision without asking them.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Before It's A Thing
Home Run
Friendly Reminder
H2
Gentle Reminder
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Drink The Kool-Aid
Q3
Remote
Cast A Wide Net
Last Mover Advantage
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.