Định nghĩa của Hot Mic

Một micrô còn lại và chọn âm thanh khi nó nên tắt. Điều này có thể xảy ra vô tình hoặc có mục đích. Các mics nóng có thể là một vấn đề lớn trong môi trường kinh doanh, vì họ có thể chọn các cuộc trò chuyện nhạy cảm hoặc riêng tư mà không có nghĩa là được nghe bởi người khác.

Thí Dụ: After finishing his online presentation, the manager forgot to put his computer on mute, and then mentioned something sensitive that the audience heard because of the hot mic.


Mức Sử Dụng "Hot Mic" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Hot Mic" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

COVID Burnout
Attention Metrics
Game Plan
Sandbag
Who owns the relationship?

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Has Legs
Time Sheet
Friendly Reminder
Layup
BYOD

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/19/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.