Một micrô còn lại và chọn âm thanh khi nó nên tắt. Điều này có thể xảy ra vô tình hoặc có mục đích. Các mics nóng có thể là một vấn đề lớn trong môi trường kinh doanh, vì họ có thể chọn các cuộc trò chuyện nhạy cảm hoặc riêng tư mà không có nghĩa là được nghe bởi người khác.
Thí Dụ: After finishing his online presentation, the manager forgot to put his computer on mute, and then mentioned something sensitive that the audience heard because of the hot mic.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Exit Plan
Startup
Engagement
Expedite
Workaholic
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
SoW
Trust But Verify
Moved The Needle
Signalling
Wizard
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.