Công ty số một bằng doanh thu trong một ngành cụ thể.
Thí Dụ: The company is the market leader.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Drawing Board
Nontechnical
Self-Starter
Unicorn
Email Thread
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Table Stakes
Laser-Focused
Omni-Channel
Deskwarming
Can We Interface Later?
Ngày: 04/27/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.