Để đạt được thỏa thuận giữa ý kiến của mọi người về một số vấn đề.
Thí Dụ: Let's gain alignment on this issue before moving forward with the agenda.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Offer Letter
DoA
Corp Dev
Zero to One
Criticism Sandwich
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Meeting Fatigue
Career Move
Team Matching Process
Red Flag
Switch Gears
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.