Để đạt được thỏa thuận giữa ý kiến của mọi người về một số vấn đề.
Thí Dụ: Let's gain alignment on this issue before moving forward with the agenda.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
First 90 Days
Bad Apple
Decision Maker
Moonshot
Temperature Check
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Add Some Color
UML Diagram
We're Going To Punt
Pay Packet
Golden Age
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.