Định nghĩa của White Label

Khi một công ty bán một sản phẩm cho các công ty khác và cho phép họ đổi thương hiệu và đóng gói sản phẩm như thể đó là của riêng họ và gửi lại sản phẩm cho người tiêu dùng hoặc các doanh nghiệp khác.

Thí Dụ: The company didn't want to spend time building a new software product for the niche, so the company decided to white label an existing software product created by another company, brand it as their own product, and then market and sell it.


Mức Sử Dụng "White Label" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "White Label" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Bench Time
Thanks For The Warm Welcome
Room To Move Up
Laser-Focused
LTS

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Stakeholder
Bridge-burning
Operationalize
Deal Flow
Let's Chat

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/06/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.