Một nơi mà một công ty duy trì kiến thức nội bộ.
Thí Dụ: Internally we use a knowledge base to store our product documentation.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Job Burnout
Housekeeping Items
ATS
Corp Dev
Bias To Action
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Skill-set
Organizational Tax
Politically Correct
Stump The Chump
Proof Of Concept
Ngày: 06/29/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.