Những gì một người sẽ nói to khi họ trải qua một bài thuyết trình với PowerPoint trên điện thoại hoặc trực tiếp.
Thí Dụ: Jim is preparing his talk track for tomorrow's presentation.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Backburner
QE
Right Call
Bar Raiser
Big Time Ball Player
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Next Steps
Always Be Closing
Lowball Offer
Virtual Loop
Split-brain
Ngày: 05/16/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.