Những gì một người sẽ nói to khi họ trải qua một bài thuyết trình với PowerPoint trên điện thoại hoặc trực tiếp.
Thí Dụ: Jim is preparing his talk track for tomorrow's presentation.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Ideate
Call To Action
Thanks In Advance
Living The Brand
Share Out
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Team Building Activity
Cross Sell
Business Process Automation
Snapshot
Busy Work
Ngày: 04/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.