Đây là khi một nhân viên đưa vào thông báo hai tuần của họ để rời khỏi một công ty, và sau đó công ty cung cấp một khoản tăng lương để giữ cho nhân viên.
Thí Dụ: I was offered a compelling counter offer.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Candidate's Market
The Great Resignation
Return Offer
Metamate
Gamification
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Red Flag
Bad Apple
Regression
Customer Experience
Change Agent
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.