Đánh giá cao cho nỗ lực trong tương lai mà ai đó sẽ bỏ ra một cái gì đó.
Thí Dụ: I need this done by the end of the week. Thanks in advance.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Artifact
Put Out A Fire
Split-brain
SmallCo
CIO
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Fault Tolerance
Anti-Solicitation Clause
Purchase Request
Outside My Lane
NASCAR slide
Ngày: 05/11/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.