Khi có nhu cầu trên thị trường cho một sản phẩm hoặc dịch vụ mà một công ty đang cung cấp.
Thí Dụ: The startup is trying find a product market fit.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Level The Playing Field
110%
Hammer It Out
Core Hours
Forcing Function
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Out Of Pocket
Head In The Sand
Take-It-Or-Leave-It Offer
Holistic Product Experience
Needle Mover
Ngày: 05/06/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.