Một công ty có nhiều nhân viên hơn là cần thiết để hoàn thành công việc cần thiết. Điều này thường có thể dẫn đến sự thiếu hiệu quả và lãng phí tài nguyên.
Thí Dụ: The company was overstaffed and considered layoffs to cut costs.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Uncharted Territory
Key Thing
Carrier
Contingency Plan
Internal Friction
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Developer Relations
Drip Feed
SOW
Promo Process
Second Bite At The Apple
Ngày: 04/07/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.