Định nghĩa của Promotion Ladder

Xác định con đường khuyến mãi công việc hoặc cấp độ công việc tại một công ty. Ví dụ, đối với vai trò kỹ thuật phần mềm, một công ty có thể có con đường từ kỹ sư phần mềm Junior đến kỹ sư phần mềm đến kỹ sư phần mềm cao cấp để lãnh đạo kỹ sư phần mềm.

Thí Dụ: Many big technology companies have a pre-defined promotion ladder that employees are evaluated on for performance and career progression.


Mức Sử Dụng "Promotion Ladder" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Promotion Ladder" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Sorry, I Missed That Question
Hammer It Out
Submit A PR
Mobile-first
Kudos To

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Aims
Zoom Fatigue
BOFU
Add Polish
Feature Complete

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/19/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.