Xác định con đường khuyến mãi công việc hoặc cấp độ công việc tại một công ty. Ví dụ, đối với vai trò kỹ thuật phần mềm, một công ty có thể có con đường từ kỹ sư phần mềm Junior đến kỹ sư phần mềm đến kỹ sư phần mềm cao cấp để lãnh đạo kỹ sư phần mềm.
Thí Dụ: Many big technology companies have a pre-defined promotion ladder that employees are evaluated on for performance and career progression.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
RTO
Bench Time
Big Four
Circle Back
Imposter Syndrome
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
SXSW
Incentivize
Data Warehouse
Eat The Frog
Design By Consensus
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.