Để đưa ra một quyết định tốt.
Thí Dụ: Mike made the right call.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Cross-functional
Drink The Kool-Aid
KRA
Pass With Flying Colors
Caught Wind Of It
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Sizing
Developer Mindshare
Dragging Their Feet
Hard Deadline
Listserv
Ngày: 05/08/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.