Để viết lại một cái gì đó để làm cho nó nghe tốt hơn.
Thí Dụ: Jim will wordsmith the copy.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Work Nights And Weekends
Valuation
Standard Operating Procedure
Backfill
Cross Sell
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Give Time Back
Not Fully Baked Yet
Meta PSC
Big Rocks
Go To Market
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.