Định nghĩa của Accelerated Vesting

Việc đưa ra tất cả các tùy chọn cổ phiếu của nhân viên hoặc các đơn vị cổ phiếu bị hạn chế (RSU) ngay lập tức khi thay đổi sự kiện kiểm soát (như sáp nhập hoặc mua lại) hoặc giao tất cả các tùy chọn cổ phiếu của nhân viên hoặc RSU ngay khi họ chấm dứt (dù là tự nguyện hay không tự nguyện) .

Thí Dụ: When the company got acquired, the employees were granted accelerated vesting for their RSUs.


Mức Sử Dụng "Accelerated Vesting" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Accelerated Vesting" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Objectives
Punchy
One-Tap Economy
DevXP
FUD

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Toxic Environment
Big Data
Added Value
Top Level Metrics
Stonewall

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/04/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.