Khi một nhân viên bí mật phỏng vấn tại các công ty khác cho một công việc tiềm năng mới mà không thông báo cho người quản lý hiện tại của họ rằng họ đang tìm kiếm một công việc mới.
Thí Dụ: Working remotely makes it easier to stealth interview because you can interview at other companies during your lunch break.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Plugged In
Competitive Deal
Standing Meeting
Underscore
Take Money Off The Table
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Eyeballs
Water Cooler Discussions
Ramp Up Time
Bandwidth
Level Up
Ngày: 06/11/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.