Một cái gì đó được thực hiện tự động bởi một chương trình máy tính cho người dùng, nhưng rất khó để giải thích cho người dùng cách chương trình máy tính thực hiện.
Thí Dụ: The app automagically sorted and enriched the data a few seconds after the user uploaded it.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Laid Off
ETA
Stretch Goal
Out Of Sight, Out Of Mind
Time Sheet
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Leg Work
There's More Than One way To Skin A Cat
Relo
Taken Private
Continuous Integration
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.