Khi một công ty cải thiện hiệu suất của họ sau khi hoạt động kém trong một thời gian dài.
Thí Dụ: The CEO led the turn around of the company after two years of declining sales.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
KPI
Heads Up
Breakdown
Bottom Line
Gardening Leave
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Candidate's Market
First To Market
Quit Without Something Lined Up
Game-changing
Window Dressing
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.