Khi một công ty cải thiện hiệu suất của họ sau khi hoạt động kém trong một thời gian dài.
Thí Dụ: The CEO led the turn around of the company after two years of declining sales.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Collaboration
War Stories
Quick Question
Sell-Side
Storyboard
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Streamline
Get The Wheels Moving
Share Out
Pow-wow
Go The Extra Mile
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.