Từ viết tắt cho Tóm tắt trang web phong phú. Thuật ngữ này đề cập đến một nguồn cấp dữ liệu nội dung từ một trang web.
Thí Dụ: The usual format of an RSS feed is XML.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Business Model
FOB
Calendar Invite
Dovetail
Code Rot
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Metrics
Listserv
Checked Out At Work
Monetization
Put Out A Fire
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.