Một công nhân cổ trắng ở Nhật Bản, người thường được thuê bởi một tập đoàn lớn trên cơ sở vĩnh viễn.
Thí Dụ: He worked long hours for a big company in Japan as a salaryman for 20 years.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
I Will Be Out Of Pocket
H2
Cross-functional
COVID Burnout
Operate Like A Startup Within A Big Company
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Sidestep
In The Weeds
Outsource
Code Rot
De-Risk
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.