Thuật ngữ này là một từ đồng nghĩa cho rất nhiều.
Thí Dụ: We can save you a boatload of money.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Bankroll
SDR
Shotgun Approach
Best Practice
I Have To Drop Off The Call
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Overstaffed
Picasso's Napkin
Share Out
Early Access
Year-over-year
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.