Một danh sách những thứ mà một cái gì đó được làm bằng.
Thí Dụ: The boss asked the employee for a breakdown of tasks the employee worked on that day.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
eCPM
BS
Long Story Short
Team Building Exercise
Go Getter
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
On The Record
Walking Dead
Bottom Line
Caveat Emptor
Kluge
Ngày: 05/14/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.