Định nghĩa của Take Money Off The Table

Khi một người có cổ phần trong một công ty tư nhân bán một số cổ phiếu của họ trong vòng sáng lập cho các nhà đầu tư mới. Mục tiêu là để có được thanh khoản và giảm rủi ro cho tình hình tài chính cá nhân của họ.

Thí Dụ: Startup founders are sometimes encouraged to take money off the table, so they can focus on growing the company and not their finances.


Mức Sử Dụng "Take Money Off The Table" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Take Money Off The Table" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Guesstimate
Pull An All-Nighter
Corporate America
Change Management Plan
Breaking Change

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Underscore
MBO
Domain Model
Blue Ocean Strategy
Champion

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/19/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.