Thuật ngữ này là viết tắt của từ, sinh sản.
Thí Dụ: Can you please provide the exact repro steps when you ran into this error?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
SFBA
Pay Top Of Market
Uberization
Twitterverse
Upleveled
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Internal Reference Check
Drive
Interview Debrief
Out Of Cycle
996 Work Culture
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.