Người gửi email sử dụng cụm từ này để hướng người nhận xem một tệp được đính kèm vào email (thường là tài liệu từ hoặc pdf).
Thí Dụ: I finished the report last night. Please find the attached file.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Industry Standard
Sign-On Bonus Clawback
Tab Bankruptcy
Shortsighted
First 90 Days
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Back-end
Dependency Planning
Pushback
User Experience
Ditto
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.