Người gửi email sử dụng cụm từ này để hướng người nhận xem một tệp được đính kèm vào email (thường là tài liệu từ hoặc pdf).
Thí Dụ: I finished the report last night. Please find the attached file.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Player-Coach
Lighthouse Customer
Heroic Efforts
Kudos To
Vesting Schedule
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Burn Down Chart
Vertical
Sizing
Trust But Verify
Email Alias
Ngày: 05/06/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.