Thuật ngữ này đề cập đến việc phân bổ một lượng thời gian cố định cho một nhiệm vụ nhất định.
Thí Dụ: Timeboxing is a good way to handle task management.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Spin
Category Killer
RTO
Parking Lot Issue
In Flight
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Carrier
All Hands On Deck
Thread
Territory Plan
SSA
Ngày: 07/11/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.