Ngày để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án.
Thí Dụ: The deadline is coming up, so please let me know if you need any help completing the task.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Multitask
Slammed
Reach Out
Cross-Functional Team
Prospecting
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Time Consuming
Time Sheet
Bottom Line
Waste Time
HN
Ngày: 05/21/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.