Định nghĩa của C-Suite Pet Project

Một dự án đặc biệt được tài trợ bởi một người trong nhóm điều hành của công ty, chẳng hạn như CFO, CTO hoặc CIO. Dự án này có thể không có giá trị kinh doanh rõ ràng, đó là lý do tại sao nó được coi là 'dự án thú cưng'.

Thí Dụ: The employee was working on a project to add social sharing to the company's product. This was a c-suite pet project, and not part of the company's main goals for the year.


Mức Sử Dụng "C-Suite Pet Project" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "C-Suite Pet Project" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Early Access
Prospect
Candidate's Market
Above-board
Unplanned Work

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Legacy
Capacity
Crawl Walk Run
Internal Transfer
Ramp Up

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/18/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.