Một dự án đặc biệt được tài trợ bởi một người trong nhóm điều hành của công ty, chẳng hạn như CFO, CTO hoặc CIO. Dự án này có thể không có giá trị kinh doanh rõ ràng, đó là lý do tại sao nó được coi là 'dự án thú cưng'.
Thí Dụ: The employee was working on a project to add social sharing to the company's product. This was a c-suite pet project, and not part of the company's main goals for the year.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Early Access
Prospect
Candidate's Market
Above-board
Unplanned Work
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Legacy
Capacity
Crawl Walk Run
Internal Transfer
Ramp Up
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.