Định nghĩa của FAAAM

Từ viết tắt để đề cập đến các công ty công nghệ sau đây là một nhóm: Facebook, Amazon, Apple, Alphabet, Microsoft. Lưu ý rằng bảng chữ cái là công ty mẹ của Google.

Thí Dụ: FAAAM companies are some of the biggest tech companies in the world. These companies think about what the future of technology will be and then do the hard work of creating that future by inventing new products.


Mức Sử Dụng "FAAAM" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "FAAAM" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Don't Get Lost In The Weeds
Let's Take This Offline
Remote Interview
Interface
Crunch Some Numbers

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Death By PowerPoint
Offer Letter
War Stories
Fireable Offense
IPM

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/04/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.