Từ viết tắt để đề cập đến các công ty công nghệ sau đây là một nhóm: Facebook, Amazon, Apple, Alphabet, Microsoft. Lưu ý rằng bảng chữ cái là công ty mẹ của Google.
Thí Dụ: FAAAM companies are some of the biggest tech companies in the world. These companies think about what the future of technology will be and then do the hard work of creating that future by inventing new products.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Team Player
Crushing It
Signalling
DMP
Voice Of The Customer
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
People Update
Play
Signalling
Have An Ask
Who just joined?
Ngày: 04/27/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.