Thuật ngữ này đề cập đến một công ty tìm cách cách mạng hóa ngành công nghiệp của mình.
Thí Dụ: Twitter is a thunder lizard.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
CPA
Stump The Chump
System Of Record
Sign-On Bonus Payback Clause
Agile
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Traction
Email Alias
Top Level Metrics
P&L Responsibility
Margin
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.