Thuật ngữ này đề cập đến phương tiện mà một thương hiệu tham gia với một người. Điều này có thể thông qua một quảng cáo hoặc một bài viết.
Thí Dụ: Jim's company markets through many online channels.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Monkey Patch
RSS
On The Table
Last Mover Advantage
Turnaround Time
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Execution Muscle
I Have To Drop Off The Meeting
Continuous Delivery
Single-pager
Check With My Team
Ngày: 05/09/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.