Thuật ngữ này đề cập đến phương tiện mà một thương hiệu tham gia với một người. Điều này có thể thông qua một quảng cáo hoặc một bài viết.
Thí Dụ: Jim's company markets through many online channels.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Happy To Help
Split-brain
Capacity
Revenue Driver
Quit Without Something Lined Up
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Back-To-Office Policy
Corporate Rate
MAMAA
High Level Overview
I'll Look Into That
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.