Khi một người phỏng vấn một công việc tại một công ty qua một cuộc gọi video mà không bao giờ gặp gỡ nhóm mới tiềm năng.
Thí Dụ: Many companies are now offering a full remote interview process to make it easier for scheduling candidates.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
New York Times Rule
Personal Brand
Siloed
Mutual Action Plan
Retirement Announcement
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
No Meeting Day
Massage The Data
Deliverable
Duck Punching
Please Consider The Environment Before Printing This Email
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.