Khi một người phỏng vấn một công việc tại một công ty qua một cuộc gọi video mà không bao giờ gặp gỡ nhóm mới tiềm năng.
Thí Dụ: Many companies are now offering a full remote interview process to make it easier for scheduling candidates.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Benchmarks
Next Slide Please
Solution
Do The Needful
That's In Our Wheelhouse
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Tiger Team
Room For Growth
Canary
All Hands On Deck
URA
Ngày: 04/07/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.