Một tài liệu của công ty nội bộ nơi mỗi nhóm ghi lại thiết kế kỹ thuật, kiến trúc hệ thống hoặc quyết định tính năng sản phẩm.
Thí Dụ: The team had a discussion of the technical pros and cons of various system architectures, and then documented their choice in the company's decision log.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Breaking Change
Likability
MNC
Heartburn
Open Headcount
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Hard Stop
War Room
Q4
Best In Class
Top Talent
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.