Định nghĩa của Utilization Rate

Tỷ lệ giờ được lập hóa đơn cho khách hàng trong tổng số giờ làm việc trong một tuần. Ví dụ: nếu bạn lập hóa đơn 20 giờ cho khách hàng và làm việc 40 giờ trong một tuần, thì bạn có tỷ lệ sử dụng là 50%.

Thí Dụ: We aim for a utilization rate of 80%.


Mức Sử Dụng "Utilization Rate" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Utilization Rate" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Pre-Read
Synergy
Minto Pyramid Principle
HM
Boatload

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Zombie Startup
Pow-wow
Annual Review
Monkey In The Middle
Boil It Down

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/17/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.