Thuật ngữ này đề cập đến một nhân viên đã thông báo từ chức, và sau đó được chủ nhân của họ yêu cầu không đến làm việc trong thời gian thông báo, trong khi vẫn được thanh toán.
Thí Dụ: He accepted a job with a competitor, so he was put on gardening leave.
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
PMF
Vitamin Or Aspirin
Bootstrapping
Keynote
Attrition Rate
Ngày: 04/05/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.