Để tuyển dụng một nhân viên của một công ty đối thủ cạnh tranh.
Thí Dụ: It is not a good practice to poach employees.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Magic Bullet
Timesheet
Tear It Apart
Cash Is King
High-Visibility Responsibilities
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Signal To Noise Ratio
Embrace The Grind
Do The Right Thing
Table The Discussion
Porter's Five Forces Analysis
Ngày: 04/27/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.