Đầu tư vào nhiều công ty với hy vọng rằng một trong số họ sẽ đánh nó lớn.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Bid-Ask Spread
Summer Fridays
Sign-On Bonus Payback Clause
SPOF
Rope The Team In
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Shortsighted
Unquit
Hurdle Rate
Sharing Economy
Get The Wheels Moving
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.