Đầu tư vào nhiều công ty với hy vọng rằng một trong số họ sẽ đánh nó lớn.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
End User
Pull That Thread Further
Delta
Ping
Goal-oriented
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Stand-Up
All Hands
Paid Off In Spades
Skin In The Game
Smart Money
Ngày: 05/08/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.