Đề cập đến tiếp thị trên các mạng xã hội trực tuyến như Facebook, LinkedIn và Twitter.
Thí Dụ: What's our social strategy?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Hit A Home Run
Taking Time Off Work
Put Some Time On Your Calendar
Gobbledygook
First Mover Advantage
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Pointers
Sinking Ship
Renege Job Offer
Heroic Efforts
Kluge
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.