Một người tại một công ty xây dựng và quản lý một nhóm người, nhưng cũng có các dự án và nhiệm vụ của riêng họ để hoàn thành ngoài trách nhiệm quản lý của mọi người.
Thí Dụ: The startup was still small, so the company wanted to hire a player-coach for the sales function. This would be somebody who will build and manage a team, while also being responsible for selling into their own set of strategic accounts.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Snackable
Expedite
Zombie Fund
Cash Cow
ETA
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Calendar Hold
DMP
SDR
Dragging Their Feet
Cold Application
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.