Thuật ngữ này đề cập đến sự không nhất quán trong dữ liệu từ hai bộ dữ liệu khác nhau trùng lặp trong phạm vi.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Bottleneck
Eyeballs
True North
Reports
Burning Platform
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Trust But Verify
Quantitative Easing
Churn Rate
Sales Motion
Ninja
Ngày: 05/16/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.