Điều khoản này đề cập đến những người trực tiếp làm việc cho ai đó, không có bất kỳ lớp quản lý nào ở giữa.
Thí Dụ: All of Jim's direct reports attended the meeting.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
A Wash
Adult Supervision
Politically Correct
Blocking Meeting
Vitamin Or Aspirin
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
CTO
Magic Bullet
Moving You To BCC To Spare Your Inbox
Cascading Effects
Buck the Trend
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.