Điều khoản này đề cập đến những người trực tiếp làm việc cho ai đó, không có bất kỳ lớp quản lý nào ở giữa.
Thí Dụ: All of Jim's direct reports attended the meeting.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Developer Experience
Self-Starter
Peer Economy
Hot Take
Retirement Announcement
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
ETF
Q2
Engagement
Pay Bump
Shop It Around
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.