Định nghĩa của Attrition Rate

Số liệu để theo dõi số lượng nhân viên rời khỏi một công ty. Nó được tính toán thông qua công thức sau: Tỷ lệ tiêu hao = nhân viên đã rời công ty / tổng số nhân viên tại công ty.

Thí Dụ: The HR department kept track of the attrition rate at the company to understand how market trends were affecting employee retention.


Mức Sử Dụng "Attrition Rate" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Attrition Rate" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Attention Metrics
Top Level Metrics
Imposter Syndrome
Second Bite At The Apple
Taking Time Off Work

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Disruptive Innovation
Buyer's Journey
Wordsmith
DOA
Give Time Back

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/07/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.