Định nghĩa của Safeharbor Statement

Một tiết lộ trong một bản trình bày hoặc tài liệu ghi chú nó sẽ có các tuyên bố hướng tới tương lai chịu rủi ro và sự không chắc chắn.

Thí Dụ: Let's include a safeharbor statement at the start of the presentation to note the roadmap we are presenting is subject to change.


Mức Sử Dụng "Safeharbor Statement" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Safeharbor Statement" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Please Consider The Environment Before Printing This Email
Let's Take This Offline
Missed The Boat
Sense Check
Back-Fill Hire

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Milestone
Right Call
Lock Up
Promotion Driven Development
Who's on the line?

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/19/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.