Thuật ngữ này đề cập đến một tổng quan cấp cao về một tình huống, trái ngược với việc tập trung vào các chi tiết cấp thấp.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Brownie Points
Cut Throat
Title Inflation
YMMV
Boatload
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Special Sauce
High Level Discussion
Dear Sir
Stress Test
Phone It In
Ngày: 05/12/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.