Một loại tiền ảo phi tập trung được ra mắt vào năm 2009.
Thí Dụ: Can I pay for that in Bitcoin?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Closed-Door Meeting
Heroic Efforts
Scrap Reduction
Break The Cycle
Drinking Our Own Kool Aid
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Process Alignment
Organizational Memory
Closed-Door Meeting
Big Picture Thinking
Magical Thinking
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.