Định nghĩa của Paper Trail

Một tập hợp các tài liệu cho thấy chuỗi các sự kiện dẫn đến một quyết định hoặc hành động cụ thể. Một dấu vết giấy có thể được sử dụng để theo dõi tiến trình của một dự án, để hiểu cách đưa ra quyết định hoặc cung cấp bằng chứng trong trường hợp tranh chấp.

Thí Dụ: After a major mistake was made on the project, the VP asked for a paper trail to better understand what happened, why it happened, and who was potentially responsible.


Mức Sử Dụng "Paper Trail" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Paper Trail" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

De-Risk
Early Access
At-will Employment
Pre-Read
At The End Of The Day

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

PIP Quota
Out Of Sight, Out Of Mind
Bounce
Pipeline
Cast A Wide Net

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/06/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.