Một tập hợp các tài liệu cho thấy chuỗi các sự kiện dẫn đến một quyết định hoặc hành động cụ thể. Một dấu vết giấy có thể được sử dụng để theo dõi tiến trình của một dự án, để hiểu cách đưa ra quyết định hoặc cung cấp bằng chứng trong trường hợp tranh chấp.
Thí Dụ: After a major mistake was made on the project, the VP asked for a paper trail to better understand what happened, why it happened, and who was potentially responsible.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Meeting Ran Over
Micro Managing
Addressable Market
Bring To The Table
Close It Out
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Employee Morale
Cycles
Spray And Pray
Escalation
Lead
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.