Một cuộc họp công ty được tổ chức tại một địa điểm bên ngoài văn phòng.
Thí Dụ: We are in the process of deciding the location of our next team offsite. The goal of the offsite is to strengthen the relationships within our team. We will host the event at a restaurant nearby our office.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Top Level Metrics
Paradigm-shifting
Decision Maker
PPT
Bottleneck
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Apples To Oranges
Accelerated Vesting
Onboarding Doc
BD
Submit A PR
Ngày: 05/15/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.