Quá trình thử nghiệm một sản phẩm hoặc dịch vụ để xem liệu nó có thể xử lý tải trọng cao nhất hoặc khó khăn hơn so với các điều kiện hoạt động thông thường hay không. Mục tiêu của bài kiểm tra là xác định bất kỳ vấn đề tiềm năng nào cần giải quyết trước khi một sự kiện có thật xảy ra với tải trọng cao hơn đó.
Thí Dụ: The company pressure tested the website to make sure it could handle the peak shopping load for Black Friday.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Bang For Your Buck
Ideate
Highest Order Bit
Bench Time
SKO
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Gentle Reminder
Trimming The Fat
Future Proof
C-suite
IPM
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.